CÁP QUANG THUÊ BAO CÓ DÂY TREO KIM LOẠI, 4 SỢI QUANG (HẾT HÀNG)

Sản phẩm FTTH là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kết nối mạng internet, mạng nội bộ, mạng tòa nhà, hệ thống thông tin quản lý.

Cáp quang thuê bao FTTH Golden Link có dây treo kim loại, 4 sợi quang

Vỏ LSZH cao cấp, dùng ngoài trời

1000 mét/cuộn.

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất 

(028) 7301 1088


🚚

Cung cấp bởi GOLDEN LINK


📄

Hình thức bảo hành BẢO HÀNH THEO HOÁ ĐƠN


🕒

Thời hạn bảo hành GOLDEN LINK


Đặc điểm chính

Cáp quang thuê bao FTTH Outdoor được thiết kế có cấu tạo và thông số kỹ thuật phù hợp dùng khi cần đi dây cáp quang ngoài trời.

 

Cấu tạo chi tiết của cáp quang thuê bao Outdoor gồm có:

- Độ dày lớp vỏ 5.0mm bao gồm lõi thép cường lực có khả năng chịu lực ngoại cảnh, phù hợp dùng khi cần kéo dây cáp bên ngoài trời. 

- Hai lõi dây chịu lực FRP chạy song song, bảo vệ sợi quang.

- Sợi quang làm từ sợi thủy tinh, truyền dẫn dữ liệu chất lượng tốt.

- Lớp vỏ nhựa LSZH là nhựa nguyên sinh, chống cháy, bảo vệ sợi cáp và thân thiện với môi trường.

 

Hình ảnh minh họa

Ưu điểm

 

-  Khả năng truyền dữ liệu hiệu quả, ít bị suy hao trên đường đi

 Băng thông lớn

- Có dây treo chịu lực

-  Trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ

Tín hiệu dạng số nên hữu dụng cho mạng máy tính

-  Vỏ LSZH nhựa nguyên sinh, chống cháy

 Không bị nhiễu sóng điện từ


Thông Số Kĩ Thuật


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH OUTDOOR CABLE 4 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     4
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 

 


  

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm

 

 


  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FTTH FLAT OUTDOOR CABLE 2 CORE
CẤU TẠO CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dây treo (1) Chiều dài cáp
    1000m
        Lõi thép - đường kính 1.2mm. Chịu lực tác động ngoài trời  Số sợi quang
     2
Lớp vỏ ngoài LSZH (2)
Đường kính
     (2.0 ± 0.2) × (3.0 ± 0.3)
       Nhựa LSZH chống cháy, thân thiện với môi trường Bước sóng 1310nm ~ 1625nm (0.4 dB/km); bước sóng 1550nm (0.3 dB/km)
Sợi quang màu (3)
Nhiệt độ
      âm 20 ~ 70 độ
        Kích thước: 9/125um
        Làm từ sợi thủy tinh, nâng cao chất lượng truyền dẫn
Chứng chỉ
     CE; RoHS; ISO/IEC 11801; TIA/EIA-568-B.2
 FRP (4)  Kích thước
       0.5mm lõi chịu lực làm từ nhựa cốt thủy tinh       2.00mm - 5.0mm